Tháng Ba 28, 2024

Các khối thi đại học 2020

Các khối thi đại học 2020 gồm 199 khối được trình bày chi tiết dưới đây. Hy vọng bài viết này sẽ giúp hs chọn được khối mình sẽ thi; tổ hợp môn sẽ phải học. Dựa vào đó các em rút ngắn được thời gian ôn luyện, đạt điểm cao.

  1. Cột thứ nhất là số thứ tự
  2. Cột thứ hai là khối thi đại học
  3. Cột thứ 3 là tổ hợp môn thi đại học
Mời bạn xem danh sách các khối thi đại học 2020 dưới đây:
STT
Khối
Tổ hợp môn
1 A00 Toán, Vật lí, Hóa học
2 A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3 B00 Toán, Hóa học, Sinh học
4 C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
5 D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
6 D02 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
7 D03 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
8 D04 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
9 D05 Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
10 D06 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
11 A02 Toán, Vật lí, Sinh học
12 A03 Toán, Vật lí, Lịch sử
13 A04 Toán, Vật lí, Địa lí
14 A05 Toán, Hóa học, Lịch sử
15 A06 Toán, Hóa học, Địa lí
16 A07 Toán, Lịch sử, Địa lí
17 A08 Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
18 A09 Toán, Địa lý, Giáo dục công dân
19 A10 Toán, Lý, Giáo dục công dân
20 A11 Toán, Hóa, Giáo dục công dân
21 A12 Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội
22 A14 Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí
23 A15 Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân
24 A16 Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn
25 A17 Toán, Vật lý, Khoa học xã hội
26 A18 Toán, Hoá học, Khoa học xã hội
27 B01 Toán, Sinh học, Lịch sử
28 B02 Toán, Sinh học, Địa lí
29 B03 Toán, Sinh học, Ngữ văn
30 B04 Toán, Sinh học, Giáo dục công dân
31 B05 Toán, Sinh học, Khoa học xã hội
32 B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
33 C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
34 C02 Ngữ văn, Toán, Hóa học
35 C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử
36 C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí
37 C05 Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
38 C06 Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
39 C07 Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử
40 C08 Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
41 C09 Ngữ văn, Vật lí, Địa lí
42 C10 Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử
43 C12 Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
44 C13 Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
45 C14 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
46 C15 Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội
47 C16 Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân
48 C17 Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân
50 C19 Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
51 C20 Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
58 D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
59 D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
60 D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
61 D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh
62 D11 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
63 D12 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
64 D13 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
65 D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
66 D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
67 D16 Toán, Địa lí, Tiếng Đức
68 D17 Toán, Địa lí, Tiếng Nga
69 D18 Toán, Địa lí, Tiếng Nhật
70 D19 Toán, Địa lí, Tiếng Pháp
71 D20 Toán, Địa lí, Tiếng Trung
72 D21 Toán, Hóa học, Tiếng Đức
73 D22 Toán, Hóa học, Tiếng Nga
74 D23 Toán, Hóa học, Tiếng Nhật
75 D24 Toán, Hóa học, Tiếng Pháp
76 D25 Toán, Hóa học, Tiếng Trung
77 D26 Toán, Vật lí, Tiếng Đức
78 D27 Toán, Vật lí, Tiếng Nga
79 D28 Toán, Vật lí, Tiếng Nhật
80 D29 Toán, Vật lí, Tiếng Pháp
81 D30 Toán, Vật lí, Tiếng Trung
82 D31 Toán, Sinh học, Tiếng Đức
83 D32 Toán, Sinh học, Tiếng Nga
84 D33 Toán, Sinh học, Tiếng Nhật
85 D34 Toán, Sinh học, Tiếng Pháp
86 D35 Toán, Sinh học, Tiếng Trung
87 D41 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức
88 D42 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
89 D43 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
90 D44 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
91 D45 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
92 D52 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga
93 D54 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp
94 D55 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung
95 D61 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức
96 D62 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
97 D63 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
98 D64 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
99 D65 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
100 D66 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
101 D68 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
103 D69 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
104 D70 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
106 D72 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
107 D73 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
108 D74 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
109 D75 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
110 D76 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
111 D77 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
112 D78 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
113 D79 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
114 D80 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
115 D81 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
116 D82 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
117 D83 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung
118 D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
119 D85 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức
120 D86 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
121 D87 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
122 D88 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
123 D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
124 D91 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
125 D92 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
126 D93 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
127 D94 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
128 D95 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
129 D96 Toán, Khoa học xã hội, Anh
130 D97 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
131 D98 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
132 D99 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
133 H00 Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2
134 H01 Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật
135 H02 Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu
136 H03 Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu
137 H04 Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu
138 H05 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu
139 H06 Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật
140 H07 Toán, Hình họa, Trang trí
141 H08 Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật
142 K01 Toán, Tiếng Anh, Tin học
143 M00 Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát
144 M01 Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
145 M02 Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2
146 M03 Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2
147 M04 Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát – Múa
148 M09 Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)
149 M10 Toán, Tiếng Anh, NK1
150 M11 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh
152 M13 Toán, Sinh học, Năng khiếu
153 M14 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán
154 M15 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh
155 M16 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý
156 M17 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử
157 M18 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán
158 M19 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh
159 M20 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý
160 M21 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử
161 M22 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán
162 M23 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh
163 M24 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý
164 M25 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử
165 N00 Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2
166 N01 Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật
167 N02 Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ
168 N03 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn
169 N04 Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu
170 N05 Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu
171 N06 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn
172 N07 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn
173 N08 Ngữ văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ
174 N09 Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ
175 R00 Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí
176 R01 Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
177 R02 Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
178 R03 Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
179 R04 Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật
180 R05 Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông
181 S00 Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2
182 S01 Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2
183 T00 Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
184 T01 Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT
185 T02 Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT
186 T03 Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT
187 T04 Toán, Lý, Năng khiếu TDTT
188 T05 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng kiếu
189 V00 Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật
190 V01 Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật
191 V02 VẼ MT, Toán, Tiếng Anh
192 V03 VẼ MT, Toán, Hóa
193 V05 Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật
194 V06 Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật
195 V07 Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật
196 V08 Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật
197 V09 Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật
198 V10 Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật
199 V11 Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật

Sau khi xem chi tiết các khối thi đại học 2020, bạn đã biết mình thi khối gì và thì tổ hợp những môn gì phải không? Chúc bạn đạt điểm cao trong kì thi đại học tới đây!