Tháng Ba 29, 2024

I have some tickets available (for/to/of/with) you.

I have some tickets available (for/to/of/with) you.

A. for

B. to

C. of

D. with
Xem đáp án
A là đáp án đúng
Lời giải:
to be available for: có sẵn cho
Tạm dịch: Tôi có sẵn một vài tấm vé cho bạn.