Hỗn hợp M gồm aminoaxit: H$_{2}$NR(COOH)$_{x}$ và axit: C$_{n}$H$_{2n + 1}$COOH. Đốt cháy hoàn toàn 0,25 mol M thu được 13,44 lít CO$_{2}$ (đktc) và 12,15 gam H$_{2}$O. Mặt khác, cho 0,2 mol M phản ứng vừa đủ với dung dịch chứa a mol HCl. Giá trị của a là
A. 0,16 mol.
B. 0,12 mol.
C. 0,14 mol.
D. 0,1 mol.
Hướng dẫn
Chọn đáp án là: B
Phương pháp giải:
Tính được n$_{CO2}$; n$_{H2O}$
n$_{H2O}$ > n$_{CO2}$ nên amino axit phải có dạng là C$_{n}$H$_{2n+1}$NO$_{2}$
Đốt amino axit: n$_{H2O}$ – n$_{CO2}$ = 0,5n $_{a.a}$
Đốt axit: n$_{H2O}$ – n$_{CO2}$ = 0
⇒ ∑n$_{H2O}$ – ∑n$_{CO2}$ = 0,5.n a.a ⇒ n $_{a.a}$
Tỉ lệ: 0,25 mol hỗn hợp chứa 0,15 mol a.a
⇒ 0,2 mol ?
⇒ n$_{HCl}$ = n $_{a.a}$
Lời giải chi tiết:
n$_{CO2}$ = 0,6 mol; n$_{H2O}$ = 0,675 mol
n$_{H2O}$ > n$_{CO2}$ nên amino axit phải có dạng là C$_{n}$H$_{2n+1}$NO$_{2}$
Đốt amino axit: n$_{H2O}$ – n$_{CO2}$ = 0,5n $_{a.a}$
Đốt axit: n$_{H2O}$ – n$_{CO2}$ = 0
⇒ ∑n$_{H2O}$ – ∑n$_{CO2}$ = 0,5.n a.a = 0,075 ⇒ n $_{a.a}$ = 0,15 mol
Tỉ lệ: 0,25 mol hỗn hợp chứa 0,15 mol a.a
⇒ 0,2 mol 0,12 mol
⇒ n$_{HCl}$ = n $_{a.a}$ = 0,12 mol
Đáp án B