Thông báo điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Đại học Thăng Long năm 2018 đối với các ngành đào tạo chính quy, cụ thể như sau:
Trường Đại học Thăng Long công bố điểm trúng tuyển năm 2018
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điều kiện đảm bảo chất lượng |
Kết quả xét tuyển |
||
Thang điểm |
Điểm trúng tuyển |
Tiêu chí phụ |
||||
Khối ngành Toán – Tin học |
||||||
Toán ứng dụng |
7460112 |
A00: Toán, Vật lý, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh (Toán là môn chính, hệ số 2) |
15 |
30 |
15.00 |
Điểm Toán |
Khoa học máy tính |
7480101 |
|||||
Truyền thông và mạng máy tính |
7480102 |
|||||
Hệ thống thông tin |
7480104 |
|||||
Khối ngành Kinh tế – Quản lý |
||||||
Kế toán |
7340301 |
A00: Toán, Vật lý, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D03: Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
15 |
30 |
17.00 |
Điểm Toán |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
17.10 |
||||
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
17.60 |
||||
Quản trị dịch vụ du lịch – Lữ hành |
7810103 |
17.75 |
||||
Khối ngành Ngoại ngữ |
||||||
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (Tiếng Anh là môn chính, hệ số 2) |
15 |
30 |
17.60 |
Điểm Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D04: Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (Tiếng Trung là môn chính, hệ số 2) |
15 |
30 |
19.60 |
Điểm Ngoại ngữ |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D06: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật (Tiếng Nhật là môn chính, hệ số 2) |
15 |
30 |
19.10 |
Điểm Ngoại ngữ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 |
30 |
19.30 |
Điểm Tiếng Anh |
Khối ngành Khoa học xã hội và nhân văn |
||||||
Việt Nam học |
7310630 |
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D03: Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D04: Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
15 |
30 |
17.00 |
Điểm Ngữ văn |
Công tác xã hội |
7760101 |
16.00 |
||||
Khối ngành Khoa học sức khỏe |
||||||
Điều dưỡng |
7720301 |
B00: Toán, Hóa học, Sinh học |
15 |
30 |
15.00 |
Điểm Sinh học |
Y tế công cộng |
7720701 |
|||||
Quản lý bệnh viện |
7720802 |
|||||
Dinh dưỡng |
7720401 |