Thuật ngữ “Tivi 21 inches” để chỉ:
A. Chiều dài của màn hình tivi.
B. Đường chéo của màn hình tivi.
C. Chiều rộng của màn hình tivi.
D. Chiều rộng của cái tivi.
Hướng dẫn
Thuật ngữ “Tivi 21 inches” để chỉ đường chéo của màn hình tivi.
Bảng Công Thức Nguyên Hàm
Thuật ngữ “Tivi 21 inches” để chỉ:
A. Chiều dài của màn hình tivi.
B. Đường chéo của màn hình tivi.
C. Chiều rộng của màn hình tivi.
D. Chiều rộng của cái tivi.
Hướng dẫn
Thuật ngữ “Tivi 21 inches” để chỉ đường chéo của màn hình tivi.