Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in the following question
“That is a well-behaved boy whose behaviour has nothing to complain about.”
A. behaving cleverly
B. good behaviour
C. behaving nice
D. behaving improperly
Xem đáp án
D là đáp án đúng
Lời giải:
Kiến thức: Từ vựng
well-behaved (adj): có cư xử đúng, có giáo dục
A. behaving cleverly: cư xử khéo léo
B. good behaviour: cư xử đúng mực
C. behaving nice: cư xử tử tế
D. behaving improperly: cư xử không đúng mực
Tạm dịch: Đây là một cậu bé cư xử tốt người mà không có hành vi gì để phàn nàn.