He asked me if I was capable __________ fixing the electric cooker.
A. of
B. on
C. to
D. with
Xem đáp án
Đáp án: A
Giải thích: cụm từ be capable of Ving = be able to V: có khả năng làm gì
Dịch: Anh ấy hỏi tôi xem tôi có thể sửa chiếc nồi cơm điện không.