Tháng Ba 29, 2024

Đại học Nông lâm – ĐH Huế xét tuyển bổ sung 2018

Trường đại học nông lâm – Đại học Huế thông báo xét tuyển nguyện vọng bổ sung năm 2018 cụ thể như sau:
I. Đối với hình thức xét tuyển học bạ (Kết quả lớp 12)
– Phiếu ĐKXT theo hình thức học bạ
– Lệ phí ĐKXT: 30.000đ/1 nguyện vọng;
– Một phong bì đã dán sẵn tem, có ghi rõ họ tên, địa chỉ, số điện thoại liên lạc của thí sinh.

Lưu ý: – Thí sinh đã TN THPT từ năm 2017 về trước nếu kết quả học THPT năm lớp 12 như điều kiện trên thì vẫn được nộp hồ sơ xét tuyển vào trường
– Học bạ THPT và giấy chứng nhận TN THPT thì thí sinh có thể chưa nộp; sau này HĐTS sẽ đối chiếu, kiểm tra nếu không đủ 1 trong 2 điều kiện trên thì không được xét trúng tuyển.
– Thời gian xét tuyển học bạ bổ sung: 09-16/8
II. Đối với hình thức xét theo điểm thi THPT (dự kiến)
– Phiếu ĐKXT theo hình thức xét điểm thi THPT (Download tại ĐÂY)
– Bản sao giấy báo điểm thi THPT
– Lệ phí ĐKXT: 30.000đ/1 nguyện vọng;
– Một phong bì đã dán sẵn tem, có ghi rõ họ tên, địa chỉ, số điện thoại liên lạc của thí sinh.
– Thời gian xét tuyển điểm thi THPT bổ sung: 14-21/8

III. Nơi nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển (cả xét học bạ và theo điểm thi THPT):
– Nộp trực tiếp tại Ban Khảo thí & ĐBCLGD, Đại học Huế, 01 Điện Biên Phủ, Tp Huế hoặc gửi chuyển phát nhanh qua đường Bưu điện (thời gian nộp tính theo dấu bưu điện); SĐT: 0234.3828493
– Nộp trực tiếp tại trường Đại học Nông Lâm, 102 Phùng Hưng, Tp Huế hoặc gửi chuyển phát nhanh qua đường Bưu điện (thời gian nộp tính theo dấu bưu điện). SĐT: 0234.3538.032

TT Ngành học Mã ngành Tổ hợp xét tuyển Mã tổ hợp Theo xét học bạ Theo điểm THPT (Dự kiến)
Chỉ tiêu Điểm chuẩn Chỉ tiêu Điểm chuẩn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM DHL 280 589
I. Nhóm ngành Lâm nghiệp
1 Lâm học 7620201 1. Toán,Sinh,Hóa B00 30 18 49 13
2. Văn,Sinh,Địa C13
3. Toán,Sinh,Anh D08
4. Toán,Lí,Sinh A02
2 Lâm nghiệp đô thị 7620202 1. Toán,Sinh,Hóa B00 15 31
2. Văn,Sinh,Địa C13
3. Toán,Sinh,Anh D08
4. Toán, Lí, Sinh A02
3 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 1. Toán,Sinh,Hóa B00 25 50
2. Văn,Sinh,Địa C13
3. Toán,Sinh,Anh D08
4. Toán,Lí,Sinh A02
II. Nhóm ngành Thủy sản
4 Nuôi trồng thủy sản 7620301 1. Toán,Sinh,Hóa B00 10 20,15 41 13
2. Toán,Sinh,GDCD B04
3. Toán,Lí, Hóa A00
4. Văn,Sinh,Lí C13
5 Quản lý thủy sản 7620305 1. Toán,Sinh,Hóa B00 20 18 12
2. Toán,Sinh,GDCD B04
3. Toán,Lí, Hóa A00
4. Văn, Sinh,Địa C13
6 Bệnh học thủy sản 7620302 1. Toán,Sinh,Hóa B00 15 22
2. Toán,Sinh,GDCD B04
3. Toán,Lí,Hóa A00
4. Văn,Sinh,Địa C13
III.Nhóm ngành Nông nghiệp
7 Khoa học cây trồng 7620110 1. Toán,Sinh,Hóa B00 25 18 67 13
2. Toán,Sinh,GDCD B04
3. Toán, Sinh , Địa B02
4. Toán, Lí, Hóa A00
8 Bảo vệ thực vật 7620112 1. Toán,Sinh,Hóa B00 25 44
2. Toán,Sinh,GDCD B04
3. Toán, Sinh , Địa B02
4. Toán,Lí, Hóa A00
9 Nông học 7620109 1. Toán,Sinh,Hóa B00 15 11
2. Toán,Sinh,GDCD B04
3. Toán,Sinh,Địa B02
4. Toán,Lí,Hóa A00
10 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 7620113 1. Toán,Sinh,Hóa B00 25 13
2. Toán,Sinh,GDCD B04
3. Toán,Sinh ,Địa B02
4. Toán,Lí,Hóa A00
11 Khoa học đất 7620103 1. Toán,Sinh,Hóa B00 15 13
2. Toán,Sinh,GDCD B04
3. Toán,Sinh,Địa B02
4. Toán,Lí,Hóa A00
IV. Các ngành khác
12 Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) 7620105 1. Toán,Sinh,Hóa B00 Không tuyển bổ sung theo học bạ 64 14
2. Toán,Sinh,Địa B02
3. Toán,Sinh,Anh B08
4. Toán,Lí,Hóa A00
13 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 1. Toán,Sinh,Hóa B00 18 13
2. Toán,Lí,Hóa A00
3. Toán,Lí,Anh A01
4. Toán,Văn,Anh D01
14 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 1. Toán,Lí,Hóa A00 10 18,35 57
2. Toán,Lí,Anh A01
3. Văn,Toán,Lí C01
4. Toán,Lí,Sinh A02
15 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 1. Toán,Sinh,Hóa B00 10 20,25 46
2. Toán,Lí,Hóa A00
3. Toán,Sinh,Anh B08
4. Toán,Hóa,Anh D07
16 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 1. Toán,Lí,Hóa A00 15 18 32
2. Toán,Lí,Sinh A02
3. Toán,Sinh,Hóa B00
4. Toán,Hóa,Anh D07
17 Bất động sản 7340116 1. Toán,Lí,Hóa A00 15 Không tuyển bổ sung theo điểm thi THPT
2. Toán,Văn,Anh D01
3. Văn,Địa,Toán C04
4. Văn,Sử,Địa lí C00
18 Khuyến nông(Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) 7620102 1. Toán,Sinh ,Hóa B00 10
2. Văn,Địa,Toán C04
3. Văn,Sử,Địa C00
4. Văn,Địa,Anh D15
19 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 1. Toán,Lí, Hóa
2. Toán,Lí, Anh
3. Toán,Lí,Sinh
4. Văn,Toán,Lí
A00
A01
A02
C01
32 13